ベトナム・ホーチミン路線バスの路線図です。
主要地域のみ記載しています。
ホーチミン路線バス 番号別行き先
ライン | 営業路線 | 営業時間 |
---|---|---|
02 | ベンタイン~ホーチミン西バスターミナル (Bến Thành - Bến xe Miền Tây) | 4:45-18:30 |
03 | ベンタイン~タインロックバスターミナル (Bến Thành - Thạnh Lộc) | 4:15-20:45 |
04 | ベンタイン~アンスオンバスターミナル (Bến Thành - An Sương) | 5:00-20:30 |
13 | サイゴンバスターミナル~クチバスターミナル (TĐH xe buýt Sài Gòn - Bến xe Củ Chi) | 3:30-20:30 |
14 | ホーチミン東バスターミナル~ホーチミン西バスターミナル (Bến xe Miền Đông - Bến xe Miền Tây) | 4:00-20:45 |
18 | ベンタイン~ヒエップタイン市場 (Bến Thành - Chợ Hiệp Thành) | 4:30-20:30 |
45 | 8区バスターミナル~ホーチミン東バスターミナル (Bến xe Quận 8 - Bến xe Miền Đông) | 5:00-19:00 |
52 | ベンタイン~ベトナム国家大学 (Bến Thành - Đại học Quốc Gia) | 5:30-18:00 |
53 | レホンフォン通り~ベトナム国家大学 (Lê Hồng Phong - Đại học Quốc Gia) | 5:00-18:45 |
93 | ベンタイン~農林大学 (Bến Thành - Đại học Nông Lâm) | 5:00-19:00 |
109 | 9月23日公園~タンソンニャット国際空港 (Công Viên 23/9 - Sân bay Tân Sơn Nhất) | 0:00-23:40 |
152 | チュンソン住宅地~タンソンニャット国際空港 (Khu dân cư Trung Sơn - Sân bay Tân Sơn Nhất) | 5:30-19:00 |